
Giữa một buổi sáng ướt sương ở Hà Nội, khi tiếng rao bánh mì vừa vẳng qua ngõ nhỏ, bạn ngồi trên chiếc ghế nhựa thấp lè tè, tay cầm cốc trà đá, mắt nhìn dòng người lướt qua như dòng chảy vô định.
Không một kịch bản, không lời dẫn nhập, không ai là diễn viên, nhưng tất cả đang diễn ra như một vở nhạc kịch đô thị ngẫu hứng, sôi động, lộn xộn mà quyến rũ lạ kỳ.
Đường phố ở các đô thị truyền thống như Hà Nội, Nam Định, Huế hay Hội An, không chỉ là nơi xe cộ đi lại. Nó là phòng khách mở rộng của xã hội, là sân khấu ứng tác của cuộc sống. Ở đó, người ta cắt tóc, ăn sáng, sửa xe, bán hoa, bàn chuyện chính trị, hát rong… Đường phố Việt không được sinh ra từ bản vẽ quy hoạch, mà từ nhu cầu sống thực của con người, từ tập quán, khí hậu, và một tinh thần lạc quan đầy bản năng: “chỗ nào có nắng thì kê ghế ra ngồi”.
Khác với vỉa hè Paris lạnh lùng hay đại lộ Mỹ rộng thênh thang nhưng vắng vẻ, vỉa hè Việt Nam sống như một sinh thể thay hình đổi dạng theo từng thời điểm trong ngày, tuần, mùa, lễ. Buổi sáng là phở, buổi trưa là cà phê, buổi chiều là sửa xe, tối là quán nhậu. Chỉ cần vài chiếc bàn nhựa, một bếp gas mini và cái ô xòe tạm, một “doanh nghiệp vi mô” có thể xuất hiện và biến mất như ảo thuật. Đường phố như một bản nhạc Jazz, mọi thứ dường như ngẫu hứng nhưng vẫn có cấu trúc ngầm: người bán quen chỗ, xe để quen chỗ, khách quen giờ, người giữ xe quen mặt.
Từ góc nhìn quy hoạch, đó là sự “lạm dụng không gian công cộng”. Nhưng nếu đứng từ lề đường với ly trà đá trong tay, bạn sẽ nhận ra: đây là nơi người Việt sống thật nhất. Không gian công cộng không chỉ để đi, mà để sống. Không ai nói vỉa hè là linh hồn của đô thị, nhưng người Việt đã sống như thể nó là vậy.
Với người phương Tây, không gian công cộng thường được gắn với các khái niệm rõ ràng: plaza, piazza, pedestrian zone, nơi được thiết kế bài bản, có ghế đá, tượng đài, bảng hướng dẫn. Với người Việt, vỉa hè là phiên bản đời thực của tính linh hoạt triết học: một không gian vừa riêng vừa chung, vừa cá nhân vừa cộng đồng, vừa buôn bán vừa nghỉ ngơi, vừa vô tổ chức mà lại có trật tự ngầm.
Nhà nghiên cứu Jane Jacobs từng viết rằng những con phố sôi động là cốt lõi của một đô thị sống động. Nhưng ở Việt Nam, điều đó được đẩy lên một tầng sâu hơn: đường phố là một phần của hệ miễn dịch xã hội. Bạn không chỉ đi qua con phố bạn sống cùng nó, bị nó hút vào, tương tác với nó, và đôi khi, chính nó giúp bạn chữa lành. Một bà cụ ngồi bán trứng vịt lộn ở góc phố có thể kể cho bạn nghe những câu chuyện thời bao cấp. Một ông thợ sửa khóa rít điếu cày và giảng giải chính trị vỉa hè không thua gì chương trình nghị sự quốc hội. Đó là nơi kiến thức và cảm xúc rò rỉ từ người sang người, không cần internet, không cần diễn đàn. Đường phố là Facebook phiên bản sống, nơi bạn có thể check “new feeds” bằng mắt, ” like” bằng ánh nhìn, “comment” bằng một câu cảm thán, và “share” bằng việc gọi thêm ghế mời bạn bè nhập cuộc.
Nếu có một triết lý ngầm vận hành đời sống đô thị Việt Nam, thì đó chính là nguyên lý “tùy cơ ứng biến”, thiết kế đời sống tinh thần của mình ngay trên vỉa hè, không cần kiến trúc sư, cũng chẳng cần điều phối viên cộng đồng.
Hãy thử bước vào một con ngõ nhỏ ở Hà Nội có quán trà đá kê giữa đường nhưng xe vẫn len qua được; có người phơi quần áo ngay trên đầu, phía dưới là nồi nước phở nghi ngút; kế bên là tiệm sửa xe mà ông chủ vừa hút thuốc lào vừa thay bugi cho khách. Không ai thấy ngại, vì ai cũng hiểu không gian sống là không gian được chia sẻ. Dù chật, nhưng ấm.
Không gian công cộng ở đây không chết lâm sàng như nhiều khu đô thị mới, mà thở, nói, ăn và sống cùng cư dân của nó. Đó không phải là sự hỗn loạn. Đó là một logic văn hóa không thể hiện trên bản vẽ, là sự níu kéo yếu tố “làng xóm” trong đô thị. Giữa không gian cá nhân và công cộng, luôn có một vùng đệm: hiên nhà, bậc thềm, vỉa hè, lối đi chung. Ở đó, người ta vừa có thể ngồi chơi, vừa giữ được khoảng cách riêng tư. Đó là thứ mà kiến trúc sư hiện đại gọi là “semi-collective space”, còn người Việt chỉ gọi giản dị là “trước cửa nhà”.
Hãy thử nghĩ xem: ở bao nhiêu quốc gia, bạn có thể gặp lại anh thợ cắt tóc cũ, chị bán xôi quen, ông giữ xe thân thiện, chỉ bằng việc đi bộ quanh nhà trong bán kính 200 mét?
Bạn đã bao giờ ngồi ở một ngã tư Hà Nội, nhìn dòng xe máy đan chéo nhau mà không va chạm, người đi bộ uốn mình qua dòng xe như múa, rồi gánh hàng rong thản nhiên len giữa dòng đời?
Nếu Jane Jacobs còn sống và đi xe ôm qua phố Tạ Hiện một đêm thứ bảy, bà sẽ thấy khái niệm “sidewalk ballet” của mình chỉ là một màn khởi động. Ở đó, sự hỗn độn có trật tự đã tạo nên sân khấu đô thị. Trật tự không đến từ luật lệ, mà từ giao ước mềm, từ ánh mắt, tiếng còi, tiếng gọi tên nhau từ đầu phố.
Chúng ta thấy nghịch lý hiện đại ở đâu đó một vài tuyến đường chỉnh trang lại, mà phố xá lại trống vắng, nhạt nhòa phần hồn. Các hàng quán lâu năm bị thay thế bởi café phong cách Hàn Quốc, cư dân gốc dọn đi, còn lại là du khách và chủ đầu tư. Phố cổ biến thành phim trường. Ở đó có một phần trách nhiệm của các kiến trúc sư, các nhà quy hoạch, quản lý đô thị. Một không gian đẹp chưa đủ nếu nó không mời gọi người sống, trò chuyện, và gắn bó. Nếu quên điều đó, chúng ta sẽ tiếp tục tạo ra những đô thị “đẹp nhưng buồn”, “hoành tráng nhưng vô cảm”.
Nếu phải ví đô thị Việt Nam với một loại nhạc, thì chắc chắn không phải là giao hưởng cổ điển kiểu Bach, càng không phải techno chỉn chu của Tokyo. Hãy giữ nó như vốn có như một bản jazz dân gian. Đường phố không cần được diễn giải bằng quá nhiều lý thuyết. Chỉ cần ngồi xuống một gánh bún riêu, nghe vài câu chuyện vỉa hè, là bạn sẽ hiểu đây là nơi mà con người và không gian không tách rời nhau.
Thiết kế đô thị không nên chỉ là sắp xếp giao thông, phân khu chức năng, tổ chức các tương tác xã hội có thể xảy ra một cách tự nhiên. Kiến trúc sư cần lắng nghe không chỉ tiếng nói của chủ đầu tư, mà cả tiếng rao hàng, tiếng cười vỉa hè. Họ nên thôi làm người “dọn dẹp rối loạn”, mà hãy học cách quản lý tính tự phát có kiểm soát. Và thực tế đã có những điểm sáng.
Phố đi bộ Hồ Gươm, vẫn còn hạn chế nhưng là một mô hình hòa giải giữa “quy hoạch” và “tự phát”. Một Hội An, hay thậm chí là một vài góc nhỏ Phú Mỹ Hưng, đã thử nghiệm thành công mô hình “làng trong phố”, nơi người dân tham gia và thụ hưởng vở nhạc kịch đô thị. Điều đáng tiếc là những mô hình ấy vẫn là ngoại lệ, không phải nguyên tắc.
Một góc nhìn khác cho thấy, Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân dường như góp phần hồi sinh sức sống đường phố, đảm bảo cho mọi tầng lớp tham gia sinh kế nhân văn nhằm gìn giữ những giá trị cộng đồng, kết nối xã hội. Nếu coi phố là một “bảo tàng sống”, thì điều cần bảo tồn không chỉ là kiến trúc, mà là kịch bản sống đang diễn ra từng ngày. Và muốn giữ được điều đó, cần ba điều: Không gian linh hoạt cho tương tác; Cộng đồng được sống và tham gia vào quyết định đô thị; Chính sách quản lý không rập khuôn.
Cái chúng ta đang thiếu là quan điểm quy hoạch mềm. Một không gian lý tưởng không cần phải vuông vức, cũng không nhất thiết “xanh, sạch, đẹp” theo khuôn mẫu, mà cần chừa khoảng trống cho bất ngờ, cho đời sống tự phát, cho con người biểu đạt. Một vỉa hè đủ rộng để vừa đi vừa ngồi, một quy định linh hoạt cho phép bán hàng nhỏ lẻ theo khung giờ, một khoảng sân chung giữa các dãy nhà như giếng làng đô thị.
Đô thị đáng sống không phải là nơi mọi thứ được lên kế hoạch đến từng mét vuông, mà là nơi có những khoảng rối ngẫu nhiên nhưng đầy cảm xúc. Hãy để mỗi con phố được tiếp tục “diễn”, để mỗi người dân vẫn là diễn viên, không cần casting của một vở kịch đô thị lộng lẫy và thân thuộc. Và khi ấy, kiến trúc sư là người viết khung cảnh mà người dân là linh hồn.
Phạm Trọng Thuật