Doanh nghiệp khó chủ động đầu tư
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đã thực hiện cổ phần hóa và Nhà nước vẫn giữ một tỷ lệ cổ phần nhỏ – thường dưới 36% – và không còn nắm quyền chi phối. Tuy nhiên, do cơ chế quản lý vốn nhà nước hiện hành, các đại diện phần vốn nhà nước vẫn tham gia vào quá trình xem xét, phê duyệt hoặc yêu cầu báo cáo đối với một số quyết định quan trọng như tăng vốn, đầu tư dài hạn hoặc thay đổi mô hình hoạt động.
Điều này dẫn đến tình trạng dù là cổ đông thiểu số, đại diện phần vốn nhà nước có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thông qua các quyết định chiến lược quan trọng, làm chậm trễ kế hoạch phát triển hoặc trì hoãn việc tái cấu trúc cần thiết. Trong bối cảnh doanh nghiệp cần sự linh hoạt, chủ động để phục hồi sau đại dịch, thì “điểm nghẽn” này càng trở nên rõ nét. Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận vốn tín dụng. Dù không bị từ chối công khai, nhưng việc hoàn thiện hồ sơ vay vốn đôi khi gặp trở ngại do quy trình nội bộ phức tạp liên quan đến sự tham gia của cổ đông nhà nước, kể cả khi tỷ lệ sở hữu của họ không lớn và không có quyền phủ quyết theo luật.

Ưu tiên thoái vốn hoàn toàn tại các doanh nghiệp nhà nước không còn giữ vai trò then chốt theo định hướng phát triển
ẢNH: TNO
Không chỉ vậy, doanh nghiệp còn bị ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác tài sản và năng lực cạnh tranh. Chẳng hạn, Công viên Văn hóa Đầm Sen (thuộc Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ) dù sở hữu lợi thế lớn về vị trí, thương hiệu và quỹ đất, công viên này nhiều năm qua không thể triển khai các dự án nâng cấp, cải tạo đáng kể. Lý do được một số nhà phân tích chỉ ra chính là cấu trúc cổ đông còn chứa phần vốn nhà nước, khiến các quyết định đầu tư không được thông suốt, chưa thực sự phát huy tối đa tiềm năng của doanh nghiệp.
Tình trạng này không chỉ làm lãng phí tiềm năng sẵn có, mà còn khiến doanh nghiệp đi lùi trong cuộc cạnh tranh với các mô hình giải trí, du lịch hiện đại hơn. Về dài hạn, nếu không có giải pháp tháo gỡ phù hợp, nhiều doanh nghiệp có hoàn cảnh tương tự sẽ khó phát huy được vai trò trong tăng trưởng và chuyển đổi nền kinh tế.
Thúc đẩy cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước
Chia sẻ từ thực tiễn hoạt động của hàng trăm doanh nghiệp hội viên, ông Đặng Hồng Anh, Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam cho biết: “Cộng đồng doanh nhân trẻ đang rất nỗ lực để tái cấu trúc, đầu tư và mở rộng trong bối cảnh kinh tế phục hồi. Tuy nhiên, những ràng buộc phát sinh từ cơ chế quản lý phần vốn nhà nước – dù là rất nhỏ – đang gây ra những ách tắc. Các doanh nghiệp rất cần sự chủ động, minh bạch và nhất quán để có thể vận hành hiệu quả, đúng theo cơ chế thị trường”.
Đây không phải là vấn đề riêng lẻ mà đã trở thành một mẫu số chung đối với nhiều doanh nghiệp cổ phần hóa. Vì vậy, Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam kiến nghị cần có các giải pháp thực chất và bền vững để tháo gỡ điểm nghẽn này. Cụ thể, nhà nước cần thúc đẩy mạnh mẽ tiến độ cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước. Trong đó, ưu tiên thoái vốn hoàn toàn tại các doanh nghiệp nhà nước không còn giữ vai trò then chốt theo định hướng phát triển. Đây là bước đi chiến lược nhằm giúp doanh nghiệp vận hành hoàn toàn theo nguyên tắc thị trường, tự chủ hơn trong huy động vốn và triển khai các chiến lược đầu tư.
Thứ hai, hoàn thiện cơ chế xác định giá khởi điểm khi thoái vốn một cách khách quan, minh bạch và sát với thị trường. Đề xuất của hiệp hội là mời tối thiểu ba tổ chức thẩm định giá độc lập để đưa ra mức định giá, sau đó lấy giá trung bình làm căn cứ xác định giá đấu giá. Điều này không chỉ đảm bảo tính công bằng, tránh thất thoát tài sản nhà nước mà còn tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư, thúc đẩy quá trình thoái vốn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Thứ ba, sử dụng hiệu quả nguồn thu từ việc thoái vốn. Nguồn thu này nên được ưu tiên phục vụ các chương trình đầu tư phát triển trọng điểm của quốc gia, thay vì để vốn nhà nước “kẹt” trong các công ty mà nhà nước không còn nắm quyền chi phối. Đây là sự chuyển dịch nguồn lực từ những nơi kém hiệu quả sang những lĩnh vực ưu tiên, tạo động lực mới cho tăng trưởng.
Thứ tư, ban hành hướng dẫn cụ thể và rõ ràng về quyền, nghĩa vụ của cổ đông nhà nước thiểu số. Cần quy định rõ ràng rằng khi nhà nước là cổ đông thiểu số, quyền và nghĩa vụ của đại diện phần vốn phải tuân thủ nghiêm ngặt theo luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty, tránh can thiệp sâu vào các hoạt động điều hành chiến lược mà không có quyền chi phối. Điều này tạo ra một hành lang pháp lý minh bạch, đảm bảo sự linh hoạt cần thiết cho doanh nghiệp.
Ông Đặng Hồng Anh nhấn mạnh: “Chúng tôi hoàn toàn hiểu và chia sẻ trách nhiệm trong việc bảo toàn vốn nhà nước, nhưng đồng thời cũng mong muốn có một cơ chế quản lý linh hoạt và phù hợp với thực tiễn kinh tế thị trường. Nếu các vướng mắc được tháo gỡ, doanh nghiệp có thể huy động vốn, tăng đầu tư, tạo việc làm và đóng góp nhiều hơn cho nền kinh tế – đây cũng chính là mục tiêu mà cả khu vực công và tư cùng hướng đến”. Việc gỡ bỏ các rào cản cơ chế liên quan đến đại diện phần vốn nhà nước không chi phối không chỉ mang ý nghĩa với từng doanh nghiệp cụ thể, mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh thực sự thông thoáng, bình đẳng và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Đó cũng là tinh thần xuyên suốt của Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.