Mỗi khi đến thăm doanh nghiệp để thẩm định dự án, hoạch định chiến lược phát triển, tôi thường quan sát nhà ăn; nơi đây thể hiện sự chăm lo cho công nhân qua chất lượng bữa cơm và cách tổ chức giờ nghỉ. Nhưng điều tôi đặc biệt chú ý là nhà vệ sinh dành cho nam và nữ. Tại sao lại là nhà vệ sinh? Đây là một chi tiết tinh tế, phản ánh sự quan tâm thực chất đến nhân viên.
Phụ nữ có những nhu cầu sinh lý riêng; nhất là trong những ngày “đặc biệt” hay khi mang thai, họ cần không gian và thời gian sử dụng nhà vệ sinh nhiều hơn nam giới. Một nghiên cứu ở Anh năm 2022 chỉ ra rằng phụ nữ trung bình cần thời gian gấp 2 đến 3 lần nam giới khi sử dụng nhà vệ sinh. Vì vậy, nếu một công ty có số nhân viên nam và nữ tương đương, nhưng nhà vệ sinh nữ lại chật chội, thiếu tiện nghi, thì đừng vội nói về bình đẳng giới. Tôi muốn thấy nhà vệ sinh nữ đủ rộng, đủ buồng, được trang bị thùng rác, vòi xịt; những thứ nhỏ nhưng thiết thực, thể hiện sự tôn trọng thực sự.
Một nhà vệ sinh được thiết kế phù hợp hơn với phái nữ không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn gửi đi thông điệp rằng công ty thực sự quan tâm đến sự thoải mái và sức khỏe của nhân viên nữ, từ đó, tạo động lực để họ cống hiến tốt hơn.

Các nữ công nhân đang làm việc tại một nhà máy ở Hà Nội (Ảnh minh họa: Sơn Nguyễn).
Trong bối cảnh phát triển bền vững trở thành định hướng cốt lõi cho mọi tổ chức và xã hội, bình đẳng giới, một trụ cột quan trọng của trào lưu DEI (đa dạng, công bằng và hòa nhập), không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực xây dựng cộng đồng tiến bộ. Bình đẳng giới và không phân biệt đối xử là trọng tâm của Mục tiêu Phát triển Bền vững số 5 (SDG5) của Liên Hợp Quốc, hướng tới chấm dứt mọi hình thức phân biệt đối xử, bạo lực giới, và đảm bảo cơ hội bình đẳng cho phụ nữ trong mọi lĩnh vực.
SDG5 nhấn mạnh rằng bình đẳng giới là nền tảng cho một thế giới hòa bình, thịnh vượng và bền vững. Hành trình này không khởi nguồn từ những hội nghị hay báo cáo hào nhoáng. Nó bắt đầu từ những chi tiết nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày, như một nhà vệ sinh được thiết kế chu đáo, thể hiện sự quan tâm thực chất đến nhu cầu của mỗi giới. Từ gia đình đến công sở, bình đẳng giới cần những hành động cụ thể, lan tỏa giá trị công bằng và hòa nhập.
Một trong những gốc rễ của bình đẳng giới nằm ở gia đình, nơi mà ở nhiều nơi tư duy gia trưởng vẫn còn bám rễ sâu. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam và Quỹ dân số Liên Hợp Quốc, năm 2019, 58% phụ nữ từng kết hôn ở Việt Nam đã trải qua ít nhất một dạng bạo lực gia đình; bạo lực thể chất chiếm 32%, bạo lực cảm xúc 54%, và bạo lực tình dục 10%.
Đáng lo ngại hơn, 87% phụ nữ chịu bạo lực không tìm kiếm sự hỗ trợ từ các dịch vụ công; họ xấu hổ hoặc cho rằng đó là chuyện “bình thường” trong hôn nhân. Tư duy gia trưởng, coi chồng là “trụ cột” và vợ phải phục tùng, khiến nhiều phụ nữ cam chịu; họ nghĩ rằng đó là cách giữ “hạnh phúc gia đình”.
Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy 36,1% phụ nữ Việt Nam 15-49 tuổi vẫn chấp nhận bạo lực gia đình trong một số trường hợp. Dù con số này giảm đáng kể so với 65,1% năm 2006, nó vẫn cho thấy tư duy lạc hậu chưa hoàn toàn biến mất. Phụ nữ trẻ, ít học, sống ở nông thôn thường dễ chấp nhận bạo lực hơn; điều này nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc thay đổi nhận thức.
Giáo dục là chìa khóa để thực hiện SDG5, không chỉ giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi của phụ nữ mà còn thay đổi cách nhìn nhận về vai trò giới trong gia đình và xã hội. Các chiến dịch truyền thông về bình đẳng giới có thể sử dụng những câu chuyện thực tế, gần gũi, để khuyến khích phụ nữ lên tiếng và nam giới thay đổi cách ứng xử. Đồng thời, cần có các chương trình hỗ trợ pháp lý và tâm lý cho phụ nữ bị bạo lực gia đình, giúp họ vượt qua nỗi sợ bị kỳ thị và tìm kiếm sự hỗ trợ cần thiết. Chỉ khi tư duy gia trưởng được xóa bỏ từ trong gia đình, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội bình đẳng thực sự.
Bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở những con số hay danh hiệu bề ngoài. Bình đẳng giới thực chất là tạo cơ hội công bằng cho bất kỳ ai có năng lực, bất kể nam hay nữ, là khi cùng một vị trí, cùng công việc, nam và nữ được trả lương ngang nhau. Tuy nhiên, theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) năm 2023, phụ nữ trên toàn cầu vẫn chịu chênh lệch lương trung bình 20% so với nam giới; ở Việt Nam, con số này dao động 13-20% tùy ngành nghề. Phụ nữ thường bị thiệt thòi dù họ làm việc chăm chỉ không kém. Chênh lệch lương không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn phản ánh sự thiếu công bằng trong việc đánh giá năng lực và đóng góp của phụ nữ.
Bên cạnh giải quyết vấn đề công bằng về lương, thu nhập, các đơn vị cũng cần có các chính sách hỗ trợ phụ nữ cân bằng giữa công việc và gia đình, như chế độ nghỉ thai sản linh hoạt, hỗ trợ chăm sóc trẻ em hoặc làm việc từ xa. Những chính sách này không chỉ giúp phụ nữ phát triển sự nghiệp mà còn tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập, nơi mọi nhân viên đều cảm thấy được tôn trọng và đánh giá đúng mức.
Bình đẳng giới còn đòi hỏi sự thay đổi trong cách xã hội nhìn nhận vai trò của phụ nữ. Trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ và kỹ thuật, phụ nữ vẫn bị xem là “kém cạnh tranh” so với nam giới, dù không có bằng chứng nào cho thấy sự khác biệt về năng lực.
Theo một báo cáo của UNESCO năm 2021, chỉ 28% người làm việc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) trên toàn cầu là phụ nữ. Ở Việt Nam, con số này còn thấp hơn, với chỉ khoảng 20% phụ nữ tham gia vào các ngành STEM. Để thay đổi thực trạng này, cần khuyến khích các bé gái theo đuổi giáo dục STEM từ sớm, thông qua các chương trình học bổng, câu lạc bộ khoa học, và các hình mẫu nữ thành công trong lĩnh vực này. Những nỗ lực này không chỉ thúc đẩy bình đẳng giới mà còn góp phần vào SDG4 (giáo dục chất lượng), tạo ra một thế hệ phụ nữ tự tin và có năng lực.
Bình đẳng giới không chỉ là câu chuyện của phụ nữ mà còn là trách nhiệm của nam giới. Nam giới cần được khuyến khích tham gia vào các cuộc đối thoại về bình đẳng giới, không chỉ để hiểu rõ hơn về những thách thức mà phụ nữ đối mặt mà còn để trở thành một phần của giải pháp. Ví dụ, các chương trình đào tạo về nhận thức giới trong doanh nghiệp có thể giúp nam giới nhận ra những định kiến vô thức mà họ có thể đang áp đặt lên đồng nghiệp nữ. Khi cả nam và nữ cùng hợp tác, bình đẳng giới sẽ không chỉ là mục tiêu mà còn trở thành một giá trị cốt lõi của xã hội.
Để đạt được bình đẳng giới, chúng ta cần bắt đầu từ trong gia đình – nơi vợ chồng chia sẻ việc nhà, tôn trọng ý kiến của nhau. Ra ngoài xã hội, cần xây dựng chính sách minh bạch, tạo điều kiện cho phụ nữ thăng tiến mà không bị cản trở bởi định kiến hay gánh nặng gia đình. Những thay đổi này không chỉ dừng ở cấp độ cá nhân hay tổ chức mà cần được hỗ trợ bởi các chính sách quốc gia. Việt Nam đã có Luật Bình đẳng giới năm 2006, nhưng việc thực thi vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Chúng ta cần tăng cường các chương trình giám sát và hỗ trợ để đảm bảo rằng các chính sách bình đẳng giới được áp dụng hiệu quả, từ thành thị đến nông thôn, đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững.
Bình đẳng giới bắt đầu từ thay đổi văn hóa, từ gia đình, chống bạo hành và phân biệt giới. Phân biệt giới trong gia đình ảnh hưởng đến thế hệ tương lai, nếu không bắt đầu từ đây, sẽ không có chuyển đổi thực chất. Một xã hội bình đẳng không chỉ mang lại lợi ích cho phụ nữ mà còn cho toàn thể cộng đồng, xây dựng một tương lai bền vững, hòa nhập, nơi mọi người đều có cơ hội phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Tác giả: Ông Phạm Việt Anh tốt nghiệp Tiến sĩ quản trị kinh doanh bền vững (DBA), MBA quản trị nhân lực và Thạc sĩ Quản lý Sức khỏe. Ông có hơn 25 năm kinh nghiệm tư vấn cho nhiều tổ chức trong nước và quốc tế tại Việt Nam về chiến lược tăng trưởng, thương hiệu. Những năm gần đây, ông chuyển trọng tâm sang Phát triển bền vững và hiện là Cố vấn bền vững cho một số doanh nghiệp có cùng mục tiêu. Ông Việt Anh đang hoàn thành nghiên cứu sinh Tiến sĩ (PhD) về Phát triển bền vững thuộc một định chế Liên Chính phủ (U.N Treaty University).
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!