TT |
Chương trình đào tạo |
Mã chương trình |
|
Các chương trình đào tạo trình độ đại học bằng tiếng Việt: 45
|
1 |
Luật |
7380101V |
16,250,000 |
2 |
Thiết kế đồ họa |
7210403V |
16,250,000 |
3 |
Quản lý công nghiệp |
7510601V |
16,250,000 |
4 |
Kế toán |
7340301V |
16,250,000 |
5 |
Thương mại điện tử |
7340122V |
17,000,000 |
6 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605V |
17,000,000 |
7 |
Kinh doanh quốc tế |
7340201V |
17,000,000 |
8 |
Công nghệ tài chính |
7340205V |
17,000,000 |
9 |
Công nghệ truyền thông |
7320106V |
17,000,000 |
10 |
Quản trị kinh doanh |
7340101V |
17,000,000 |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231V |
16,250,000 |
12 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201V |
16,250,000 |
13 |
Thiết kế thời trang |
7210404V |
16,250,000 |
14 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202V |
16,250,000 |
15 |
Sư phạm Công nghệ |
7140246V |
16,250,000 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301V |
19,000,000 |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7510302V |
19,000,000 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303V |
19,000,000 |
19 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108V |
18,000,000 |
20 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) |
7520212V |
18,000,000 |
21 |
Hệ thống nhúng và IoT |
7480118V |
18,000,000 |
22 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201V |
19,000,000 |
23 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202V |
18,000,000 |
24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203V |
19,000,000 |
25 |
Kỹ thuật công nghiệp |
7520117V |
18,000,000 |
26 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
7549002V |
18,000,000 |
27 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205V |
19,000,000 |
28 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206V |
18,000,000 |
29 |
Năng lượng tái tạo |
7510208V |
18,000,000 |
30 |
Công nghệ kỹ thuật in |
7510801V |
18,000,000 |
31 |
Công nghệ thông tin |
7480201V |
19,000,000 |
32 |
An toàn thông tin |
7480202V |
19,000,000 |
33 |
Kỹ thuật dữ liệu |
7480203V |
19,000,000 |
34 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102V |
18,000,000 |
35 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
7510106V |
18,000,000 |
36 |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
7840110V |
18,000,000 |
37 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205V |
18,000,000 |
38 |
Quản lý xây dựng |
7580302V |
18,000,000 |
39 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101V |
18,000,000 |
40 |
Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng |
7540101DD |
18,000,000 |
41 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401V |
18,000,000 |
42 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406V |
18,000,000 |
43 |
Môi trường và Phát triển bền vững |
7850101V |
18,000,000 |
44 |
Công nghệ may |
7540209V |
18,000,000 |
45 |
Công nghệ vật liệu |
7510402V |
18,000,000 |
46 |
Vật lý kỹ thuật |
7520401V |
18,000,000 |
47 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
7510209V |
18,000,000 |
48 |
Kiến trúc |
7580101V |
20,000,000 |
49 |
Kiến trúc nội thất |
7580103V |
20,000,000 |
50 |
Kỹ thuật thiết kế vi mạch |
7510302TKVM |
19,000,000 |
51 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403V |
16,250,000 |
Các chương trình đào tạo trình độ đại học bằng tiếng Anh: 13
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301A |
31,000,000 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
7510302A |
31,000,000 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108A |
31,000,000 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303A |
31,000,000 |
5 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) |
7520212A |
31,000,000 |
6 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202A |
31,000,000 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203A |
31,000,000 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201A |
31,000,000 |
9 |
Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động hóa |
7510201TDA |
31,000,000 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102A |
31,000,000 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205A |
31,000,000 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206A |
31,000,000 |
13 |
Công nghệ thông tin |
7480201A |
31,000,000 |
14 |
Quản lý công nghiệp |
7510601A |
31,000,000 |
15 |
Kế toán |
7340301A |
31,000,000 |
16 |
Công nghệ vật liệu |
7510402A |
31,000,000 |
17 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101A |
31,000,000 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401A |
31,000,000 |
Các chương trình đào tạo trình độ đại học bằng tiếng Việt – Nhật: 05 CTĐT
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7510302N |
25,500,000 |
2 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202N |
25,500,000 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205N |
25,500,000 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206N |
25,500,000 |
5 |
Công nghệ thông tin |
7480201N |
25,500,000 |