TT |
Tỉnh, thành mới (tỉnh, thành cũ) |
Địa chỉ trang thông tin công bố điểm thi |
1 |
Hà Nội |
|
2 |
TP HCM (TP HCM, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương) |
|
3 |
Hải Phòng (Hải Phòng, Hải Dương) |
(2018) (2006) |
4 |
Đà Nẵng (Đà Nẵng, Quảng Nam) |
|
5 |
Cần Thơ (Cần Thơ, Sóc Trăng, Hậu Giang) |
|
6 |
Huế |
(2018) (2006) |
7 |
An Giang (An Giang, Kiên Giang) |
|
8 |
Bắc Ninh (Bắc Ninh, Bắc Giang) |
|
9 |
Cà Mau (Cà Mau, Bạc Liêu) |
|
10 |
Cao Bằng |
|
11 |
Đăk Lăk (Đăk Lăk, Phú Yên) |
|
12 |
Điện Biên |
|
13 |
Đồng Nai (Đồng Nai, Bình Phước) |
|
14 |
Đồng Tháp (Tiền Giang, Đồng Tháp) |
(2006) (2018) |
15 |
Gia Lai (Gia Lai, Bình Định) |
(2018) (2006) |
16 |
Hà Tĩnh |
(2006) (2018) |
17 |
Hưng Yên (Hưng Yên, Thái Bình) |
|
18 |
Khánh Hoà (Khánh Hoà, Ninh Thuận) |
|
19 |
Lai Châu |
|
20 |
Lạng Sơn |
|
21 |
Lào Cai |
|
22 |
Lâm Đồng (Lâm Đồng, Đăk Nông, Bình Thuận) |
(2018) (2006) |
23 |
Nghệ An |
|
24 |
Ninh Bình (Hà Nam, Ninh Bình, Nam Định) |
|
25 |
Phú Thọ (Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Hoà Bình) |
|
26 |
Quảng Ngãi (Quảng Ngãi, Kon Tum) |
|
27 |
Quảng Ninh |
|
28 |
Quảng Trị (Quảng Trị, Quảng Bình) |
|
29 |
Sơn La |
(2018) (2006) |
30 |
Tây Ninh (Tây Ninh, Long An) |
(2018) (2006) |
31 |
Thái Nguyên (Thái Nguyên, Bắc Kạn) |
|
32 |
Thanh Hoá |
|
33 |
Tuyên Quang (Tuyên Quang, Hà Giang) |
|
34 |
Vĩnh Long (Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh |
(2018) (2006) |