STT |
Xã, phường trước sắp xếp |
Xã, phường sau sắp xếp |
Diện tích (km2)
|
Dân số (người)
|
1 |
Thạch Lâm, Quảng Lâm |
Quảng Lâm |
172,93 |
15.245 |
2 |
Nam Cao, Nam Quang |
Nam Quang |
148,16 |
10.140 |
3 |
Vĩnh Quang, Lý Bon |
Lý Bôn |
173,25 |
11.807 |
4 |
Pác Miầu, Mông Ân, Vĩnh Phong |
Bảo Lâm |
161,82 |
14.198 |
5 |
Thái Học, Thái Sơn, Yên Thổ |
Yên Thổ |
167,67 |
12.810 |
6 |
Sơn Lập, Sơn Lộ |
Sơn Lộ |
97,38 |
5.578 |
7 |
Hưng Thịnh, Kim Cúc, Hưng Đạo |
Hưng Đạo |
122,43 |
9.354 |
8 |
Bảo Lạc, Bảo Toàn, Hồng Trị |
Bảo Lạc |
118,7 |
10.889 |
9 |
Đức Hạnh, Cốc Pàng |
Cốc Pàng |
170,28 |
10.134 |
10 |
Thượng Hà, Cô Ba |
Cô Ba |
134,52 |
8.397 |
11 |
Phan Thanh, Khánh Xuân |
Khánh Xuân |
109,96 |
6.563 |
12 |
Hồng An, Xuân Trường |
Xuân Trường |
122,92 |
5.669 |
13 |
Đình Phùng, Huy Giáp |
Huy Giáp |
133,76 |
7.373 |
14 |
Yên Lạc, Ca Thành |
Ca Thành |
109,85 |
4.684 |
15 |
Phan Thanh, Mai Long |
Phan Thanh |
138,09 |
6.647 |
16 |
Quang Thành, Thành Công |
Thành Công |
140,63 |
5.138 |
17 |
Hưng Đạo, Hoa Thám, Tam Kim |
Tam Kim |
161,81 |
5.864 |
18 |
Nguyên Bình, Thể Dục, Vũ Minh |
Nguyên Bình |
99,73 |
9.278 |
19 |
Tĩnh Túc, Triệu Nguyên, Vũ Nông |
Tĩnh Túc |
86,79 |
5.850 |
20 |
Trương Lương, Minh Tâm |
Minh Tâm |
106,64 |
8.182 |
21 |
Ngọc Động, Yên Sơn, Thanh Long |
Thanh Long |
118,62 |
8.182 |
22 |
Cần Nông, Lương Thông, Cần Yên |
Cần Yên |
144,64 |
10.375 |
23 |
Thông Nông, Đa Thông, Lương Can |
Thông Nông |
94,29 |
9.458 |
24 |
Xuân Hoà, Quý Quân, Sóc Hà, Trường Hà |
Trường Hà |
143,3 |
12.736 |
25 |
Hồng Sỹ, Ngọc Đào, Mã Ba |
Hà Quảng |
112,25 |
10.997 |
26 |
Thượng Thôn, Lũng Nặm |
Lũng Nặm |
97,59 |
7.221 |
27 |
Nội Thôn, Cải Viên, Tổng Cọt |
Tổng Cọt |
100,48 |
6.854 |
28 |
Đức Long, Dân Chủ, Nam Tuấn |
Nam Tuấn |
119,66 |
16.310 |
29 |
Nước Hai, Đạ Tiến, Hồng Việt |
Hoà An |
97,03 |
20.329 |
30 |
Thịnh Vượng, Bình Dương, Bạch Đằng |
Bạch Đằng |
141,61 |
4.808 |
31 |
Quang Trung, Ngũ Lão, Nguyễn Huệ |
Nguyễn Huệ |
146,8 |
9.349 |
32 |
Quang Trọng, Minh Khai |
Minh Khai |
173,4 |
4.437 |
33 |
Đức Thông, Canh Tân |
Canh Tân |
132,36 |
4.513 |
34 |
Hồng Nam, Thái Cường, Kim Đồng |
Kim Đồng |
112,06 |
6.056 |
35 |
Tiên Thành, Vân Trình, Lê Lai |
Thạch An |
113,74 |
7.589 |
36 |
Đông Khê, Đức Xuân, Trọng Con |
Đông Khê |
125,27 |
9.099 |
37 |
Đức Long, Thuỵ Hùng, Lê Lợi |
Đức Long |
106,93 |
5.236 |
38 |
Tà Lùng, Hoà Thuận, Mỹ Hưng, Đại Sơn |
Phục Hoà |
122,7 |
14.339 |
39 |
Hồng Quang, Cách Linh, Bế Văn Đàn |
Bế Văn Đàn |
118,31 |
10.253 |
40 |
Quảng Hưng, Cai Bộ, Độc Lập |
Độc Lập |
102,21 |
8.400 |
41 |
Quảng Uyên, Phi Hải, Phúc Sen, Chí Thảo |
Quảng Uyên |
128,05 |
16.589 |
42 |
Ngọc Động, Tự Do, Hạnh Phúc |
Hạnh Phúc |
126,78 |
15.009 |
43 |
Quang Vinh, Quang Hán |
Quang Hán |
93,61 |
6.918 |
44 |
Trà Lĩnh, Cao Chương, Quốc Toản |
Trà Lĩnh |
74,97 |
10.805 |
45 |
Quang Trung, Tri Phương, Xuân Nội |
Quang Trung |
82,6 |
5.975 |
46 |
Trung Phúc, Cao Thăng, Đoài Dương |
Đoài Dương |
114,48 |
12.536 |
47 |
Trùng Khánh, Đức Hồng, Lăng Hiếu, Khâm Thành |
Trùng Khánh |
125,5 |
17.849 |
48 |
Chí Viễn, Phong Châu, Đàm Thủy |
Đàm Thủy |
114,63 |
12.281 |
49 |
Ngọc Côn, Ngọc Khê, Phong Nặm, Đình Phong |
Đình Phong |
113,77 |
10.778 |
50 |
Thanh Nhật, Thống Nhất, Thị Hoa |
Hạ Lang |
81,13 |
8.091 |
51 |
Minh Long, Đồng Loan, Lý Quốc |
Lý Quốc |
102,18 |
5.966 |
52 |
Cô Ngân, An Lạc, Kim Loan, Vinh Quý |
Vinh Quý |
143,05 |
6.920 |
53 |
Đức Quang, Thắng Lợi, Quang Long |
Quang Long |
130,15 |
5.758 |
54 |
Sông Hiến, Đề Thám, Hợp Giang, Hưng Đạo, Hoàng Tung |
Thục Phán |
55,44 |
41.157 |
55 |
Ngọc Xuân, Sông Bằng, Vĩnh Quang |
Nùng Trí Cao |
29,31 |
19.507 |
56 |
Tân Giang, Duyệt Trung, Hoà Chung, Chu Trinh, Lê Chung |
Tân Giang |
84,26 |
18.204 |