Chương trình nguyên tử của Iran: Từ đột phá đến ngưỡng có vũ khí hạt nhân

Chương trình nguyên tử của Iran: Từ đột phá đến ngưỡng có vũ khí hạt nhân

bởi

trong
Chương trình nguyên tử của Iran: Từ đột phá đến ngưỡng có vũ khí hạt nhân

Ảnh vệ tinh chụp năm 2020 cho thấy tổ hợp hạt nhân Fordow của Iran (Ảnh: AFP).

Ngay sau đó, Iran cũng đã đáp trả lại quyết liệt và đến nay, những cuộc tấn công hủy diệt lẫn nhau mang tính “tất tay” dữ dội chưa từng thấy đã sắp bước sang tuần thứ hai với nguy cơ ngày càng leo thang.

Thực tế là chương trình phát triển vũ khí hạt nhân của Iran không có gì mới và suốt 2 thập niên vừa qua. Với phương châm “cây gậy và củ rà rốt”, Mỹ, Israel và phương Tây đã triển khai một trong những chiến dịch ngoại giao phức tạp và kéo dài nhất trong thế kỷ 21 nhằm buộc Iran phải chấm dứt chương trình này.

Từ góc độ phương Tây, chiến lược “cây gậy và củ cà rốt” đã đạt được một số kết quả nhất định như làm chậm đáng kể chương trình hạt nhân của Iran và buộc Tehran phải chấp nhận đàm phán quốc tế. Thỏa thuận “Kế hoạch hành động toàn diện chung” (JCPOA) lịch sử năm 2015 là minh chứng cho hiệu quả của áp lực kết hợp với động cơ khuyến khích kinh tế.

Tuy vậy, chiến lược này cuối cùng đã gặp phải những thách thức nghiêm trọng khi Iran hiện đang đến sát ngưỡng có vũ khí hạt nhân với trên 400kg uranium đã làm giàu đến độ tinh khiết đạt trên 60% (đánh giá của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế – IAEA).

Hành trình qua 4 đời tổng thống Mỹ và những chuyển biến quan trọng

Cuộc đối đầu hiện nay với Iran bắt đầu từ thời Tổng thống George W. Bush vào năm 2005, khi chính quyền Mỹ chủ trương vừa tập hợp cộng đồng quốc tế để cô lập Iran, vừa “mua thời gian” để ngăn chặn khả năng phát triển vũ khí hạt nhân của nước này. Những mốc quan trọng trong giai đoạn này bao gồm việc Iran tiếp tục sản xuất uranium sau khi ông Ahmadinejad nhậm chức Tổng thống Iran, và đặc biệt là khi Nghị quyết 1737 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (LHQ) được thông qua vào tháng 12/2006, lần đầu tiên áp đặt lệnh trừng phạt quốc tế đối với Iran. Theo báo cáo của IAEA năm 2009, Iran vẫn tiếp tục làm giàu uranium bất chấp mọi áp lực và thậm chí còn tiết lộ cơ sở phát triển hạt nhân bí mật Fordow.

Bước ngoặt thực sự đến dưới thời Tổng thống Barack Obama, người đã chuyển hướng chính sách với Tehran sang “hòa đồng có tôn trọng lẫn nhau” và kéo nước này tham gia trực tiếp vào tiến trình “Đàm phán P5+1” (5 thành viên thường trực Hội đồng Bảo an LHQ cộng với Đức) mà không có điều kiện tiên quyết từ tháng 4/2009.

Giai đoạn đột phá diễn ra từ 2013-2015 khi ông Hassan Rouhani đắc cử Tổng thống Iran, mở đường cho thỏa thuận JCPOA vào tháng 7/2015. Đây thực sự là một kỳ tích Ngoại giao khi Iran đồng ý cắt giảm 98% trữ lượng uranium từ 10.000kg xuống 300kg, giới hạn làm giàu ở mức 3,67%, giảm máy ly tâm từ 19.000 xuống chỉ 6.104 máy, và kéo dài thời gian đột phá từ 2-3 tháng lên 12 tháng theo xác nhận của IAEA. Đổi lại, hơn 100 tỷ USD tài sản của Iran bị phương Tây đóng băng được giải phóng.

Trong giai đoạn 2016-2017, JCPOA hoạt động hiệu quả với IAEA liên tục xác nhận Iran tuân thủ nhất quán, xuất khẩu dầu của nước này được phục hồi từ 0,4 triệu thùng/ngày lên 2,1 triệu thùng/ngày theo số liệu của IAEA, và quá trình hội nhập kinh tế của Iran bắt đầu diễn ra. Tuy nhiên, tất cả đã sụp đổ khi Tổng thống Donald Trump quyết định rút khỏi JCPOA ngày 8/5/2018, mở đầu cho chiến dịch “Áp lực tối đa” với mức trừng phạt kinh tế nhắm vào Iran ở mức cao nhất trong lịch sử. Từ quan điểm của chính quyền Trump, JCPOA có những điểm yếu cơ bản như không giải quyết chương trình tên lửa đạn đạo và các hoạt động bất ổn định của Iran trong khu vực.

Chiến dịch “Áp lực tối đa” bao gồm việc chấm dứt miễn trừ trừng phạt dầu mỏ Iran, trừng phạt thứ cấp toàn diện và đỉnh điểm là vụ ám sát Tướng Soleimani vào tháng 1/2020. Tuy vậy, chiến dịch này đã đưa đến những kết quả trái ngược với mục tiêu Washington ban đầu đề ra.

Từ tháng 5/2019, Iran bắt đầu giảm tuân thủ JCPOA, tăng trữ lượng uranium đã làm giàu lên gấp 30 lần so với giới hạn JCPOA và đạt khả năng làm giàu uranium với độ tinh khiết lên đến 60%. Theo báo cáo của IAEA tháng 3/2023, họ đã phát hiện uranium được làm giàu đến độ tinh khiết 83,7%, rất gần đến mức có thể dùng để làm vũ khí hạt nhân là 90%.

Giai đoạn cầm quyền của Tổng thống Joe Biden từ 2021 đến nay cho thấy sự bế tắc gần như hoàn toàn. Các cuộc đàm phán ở Vienna trong thời kỳ ông Biden bị cản trở bởi biểu tình ở Iran, xung đột ở Ukraine, và tình hình chính trị nội bộ phức tạp. Khi ông Trump trở lại Nhà Trắng đầu năm 2025, các cuộc đàm phán song phương ở Oman với thời hạn chỉ hai tháng lại bị ngưng trệ bởi các cuộc tấn công của Israel vào Dải Gaza và miền Nam Li Băng.

Cơ chế “cây gậy” và khả năng thích ứng đáng kinh ngạc của Iran

Các biện pháp áp lực áp dụng với Iran trong hai thập niên qua có thể chia thành ba loại chính: trừng phạt kinh tế, hoạt động bí mật và đe dọa quân sự. Về mặt kinh tế, hệ thống trừng phạt bắt đầu từ sắc lệnh 13382 của Tổng thống Bush năm 2005, dẫn đến việc hơn 253 cá nhân và thực thể Iran bị trừng phạt (tính đến năm 2025 theo số liệu của Bộ Tài chính Mỹ). Các nước trong Liên minh châu Âu (EU) cũng luôn phối hợp chặt chẽ với Mỹ trong việc trừng phạt Iran, đỉnh điểm là việc ngắt Iran ra khỏi hệ thống SWIFT (Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu) năm 2012 và cấm vận toàn diện xuất khẩu dầu mỏ của nước này.

Tác động của các biện pháp trừng phạt kinh tế lên Iran thực sự nghiêm trọng. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, GDP của Iran giảm 7,6% trong giai đoạn 2012-2013, thu nhập bình quân đầu người giảm 14% trong 2018-2019. Đồng Rial của Iran mất giá một cách thảm khốc từ 10.000 Rial/USD năm 2011 lên hơn 400.000 Rial/USD hiện tại theo số liệu của Ngân hàng Trung ương Iran, tức là mất giá gần 4.000%.

Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế, lạm phát Iran đạt đỉnh 43% năm 2025. Xuất khẩu dầu mỏ của Iran sụt giảm từ 2,5 triệu thùng/ngày vào năm 2011 xuống chỉ còn 0,5-0,8 triệu thùng trong giai đoạn khó khăn nhất theo số liệu của IAEA. Tổng tổn thất tích lũy từ doanh thu xuất khẩu dầu mỏ trong giai đoạn 2012-2025 ước tính hơn 300 tỷ USD.

Song song với áp lực kinh tế, các hoạt động chống phá bí mật cũng diễn ra không ngừng. Theo các báo cáo công khai về hoạt động chung của Mỹ và Israel, khoảng 1.000 máy ly tâm của Iran đã bị phá hủy (20% năng lực Iran) và chương trình hạt nhân của nước này bị chậm lại khoảng hai năm. Bên cạnh đó, hàng loạt nhà khoa học hạt nhân Iran bị ám sát từ 2010-2020, đỉnh điểm là vụ ám sát Mohsen Fakhrizadeh, người được ví là “Oppenheimer của Iran” vào tháng 11/2020.

Tuy nhiên, Iran đã chứng minh khả năng thích ứng đáng kinh ngạc trước tất cả các biện pháp trừng phạt. Về mặt kinh tế, Iran đã phát triển mạng lưới “Ngân hàng bóng” qua Các Tiểu vương quốc Ả rập Thống nhất (UAE) và Hong Kong, sử dụng nhà đổi ngoại tệ cho giao dịch quốc tế và tạo ra hàng trăm công ty bình phong theo phân tích của các chuyên gia từ Quỹ Bảo vệ Dân chủ. Chiến lược xuất khẩu cũng được Tehran điều chỉnh với việc chuyển tải dầu mỏ từ tàu sang tàu, thay đổi cờ hiệu và điều hành “đội tàu ma” hơn 200 chiếc nhằm tránh trừng phạt. 

Về mặt hạt nhân, Iran đã khôn khéo sử dụng “leo thang được tính toán” như đòn bẩy đàm phán. Từ tháng 5/2019, Iran bắt đầu giảm tuân thủ JCPOA theo từng giai đoạn có tính toán: vượt giới hạn trữ lượng uranium tháng 6/2019, làm giàu vượt ngưỡng 3,67% từ tháng 7/2019, và từ bỏ tất cả hạn chế làm giàu tháng 1/2020. Đồng thời, Iran đã tích cực duy trì “Trục kháng chiến” bao gồm các lực lượng thân Iran như Hezbollah ở Nam Li Băng, Hamas ở Gaza, Houthi ở Yemen và các lực lượng dân quân Iraq để tạo áp lực bất đối xứng.

Sự suy yếu của liên minh quốc tế và những phức tạp địa chính trị

Một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến hạn chế của chính sách “cây gậy và củ cà rốt” là sự chia rẽ ngày càng sâu sắc của Liên minh quốc tế. Mối quan hệ Mỹ – Israel, vốn là trụ cột của chiến lược này, hiện đang trải qua những căng thẳng rất nghiêm trọng, đặc biệt là khi Thủ tướng Benjamin Netanyahu công khai bày tỏ sự bất bình trước các tín hiệu từ chính quyền Trump 2.0 về khả năng đàm phán với Iran.

Trong khi đó, Nhóm Bộ Ba châu Âu gồm Pháp, Đức, Anh, những bên khởi xướng đàm phán trực tiếp với Iran từ năm 2003, hiện đã bị loại khỏi đàm phán trực tiếp Mỹ – Iran và đang xem xét kích hoạt cơ chế khôi phục trừng phạt tự động trước tháng 10/2025, cho phép bất kỳ thành viên nào của nhóm P5+1 có thể yêu cầu khôi phục lại toàn bộ các lệnh trừng phạt quốc tế đối với Iran mà không cần thông qua quá trình bỏ phiếu thông thường.

Nga đã chuyển từ hợp tác trong khuôn khổ “P5+1” trong giai đoạn 2005-2015 sang ngày càng ngăn cản các biện pháp trừng phạt Iran, đặc biệt sau khi xung đột với Ukraine nổ ra. Moscow đã phản đối trừng phạt bổ sung và cơ chế snapback, đồng thời tăng cường hợp tác quân sự với Tehran, bao gồm cả việc cung cấp hệ thống phòng không tiên tiến. Trung Quốc, với vai trò là nước mua dầu mỏ lớn nhất của Iran, đã duy trì cân bằng tinh tế giữa lợi ích thương mại và nghĩa vụ quốc tế, công khai ủng hộ phi lan tỏa hạt nhân nhưng không thực sự áp lực Tehran.

Đáng chú ý là các đồng minh khu vực của Mỹ cũng đã thay đổi lập trường một cách rõ rệt. Từ việc phản đối JCPOA vào năm 2015 và âm thầm ủng hộ Israel, các nước vùng Vịnh hiện đã chuyển sang ủng hộ đàm phán Mỹ-Iran và phản đối tấn công quân sự. Thái tử Salman của Ả rập Xê út, Tổng thống UAE và Quốc vương Qatar đều đã thúc giục Tổng thống Trump theo đuổi các giải pháp ngoại giao thay vì hành động quân sự, phản ánh mối quan ngại về hậu quả của một cuộc xung đột rộng lớn hơn.

Bài học từ các trường hợp tương tự và so sánh quốc tế

Trường hợp Libya dưới thời Tổng thống Gaddafi cho thấy một mô hình thành công trong phi hạt nhân hóa, khi Tripoli đồng ý từ bỏ chương trình vũ khí đại phá hoại năm 2003 để đổi lấy việc dỡ bỏ trừng phạt và bình thường hóa quan hệ. Tuy nhiên, việc ông Gaddafi bị sát hại vào năm 2011 đã trở thành một “bài học” mà Iran thường nhắc đến về nguy cơ của việc từ bỏ khả năng răn đe.

Ngược lại, trường hợp Triều Tiên thể hiện sự thất bại hoàn toàn của chính sách trừng phạt và cô lập. Bất chấp hàng thập kỷ áp lực quốc tế, Bình Nhưỡng không chỉ phát triển thành công vũ khí hạt nhân mà còn cả tên lửa đạn đạo liên lục địa. 

Tác động của đại dịch Covid-19 và cuộc chiến ở Ukraine cũng đã làm phức tạp thêm bức tranh địa chính trị ở khu vực. Đại dịch đã làm suy yếu kinh tế Iran, nhưng đồng thời cũng chuyển hướng sự chú ý quốc tế. Trong khi đó, cuộc chiến ở Ukraine đã tạo ra sự liên kết mới giữa Iran và Nga, trong đó Tehran đã cung cấp cho Nga một lượng đáng kể các UAV, đồng thời làm gia tăng nhu cầu năng lượng toàn cầu, gián tiếp có lợi cho Iran.

Thực trạng và những lựa chọn khó khăn phía trước

Theo đánh giá của Viện Khoa học và An ninh Quốc tế, hiện Iran đã đạt được “ngưỡng hạt nhân” với đầy đủ nguyên liệu cho 5-6 quả bom nếu được làm giàu thêm. Thời gian sản xuất vũ khí được cho là cũng chỉ còn vài tuần nếu Iran quyết định triển khai, với nhiều cơ sở làm giàu bao gồm các cơ sở gia cố ngầm và máy ly tâm tiên tiến đang hoạt động.

Với thời hạn tháng 10/2025 đang đến gần, cộng đồng quốc tế đang đối mặt với ba kịch bản chính: (i) Đạt được thỏa thuận tạm thời nhằm hạn chế và quản lý khủng hoảng; (ii) Leo thang toàn diện và Iran rút khỏi Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân mang rủi ro cực kỳ cao cho ổn định khu vực; và (iii) Đạt được một thỏa thuận toàn diện mới thay thế JCPOA, nhưng sẽ mang lại giải pháp lâu dài nếu thành công.

Tác động chiến lược và bài học cho tương lai

Ý nghĩa chiến lược của cuộc khủng hoảng Iran vượt xa phạm vi biên giới quốc gia các nước liên quan. Đối với việc không phổ biến hạt nhân toàn cầu, trường hợp Iran đã chứng minh những hạn chế của các công cụ không phổ biến truyền thống và có thể tác động đến các quốc gia khác đang xem xét lựa chọn hạt nhân (như Ả rập Xê út, Thổ Nhĩ Kỳ hay Ai Cập), khi mà Hiệp ước Không phổ biến hạt nhân đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng nhất kể từ khi có hiệu lực năm 1970.

JCPOA từng là một thành tựu Ngoại giao đa phương quan trọng, nhưng sự sụp đổ của nó đã làm nổi bật những thách thức trong việc duy trì các thỏa thuận quốc tế phức tạp qua các cuộc chuyển giao chính trị. Bài học này có ý nghĩa quan trọng không chỉ cho quan hệ với Iran mà còn cho tất cả các thỏa thuận quốc tế lớn trong tương lai.

Tình hình căng thẳng hiện tại trong quan hệ Israel-Iran đòi hỏi những sáng kiến Ngoại giao mới toàn diện với 3 ưu tiên then chốt cần được xem xét là: (i) Tái thiết lập đối thoại đa phương với sự tham gia đầy đủ của cả 5 thành viên thường trực Hội đồng Bảo an; (ii) Thiết kế cơ chế giám sát và xác minh mới phù hợp với thực tế năng lực hạt nhân hiện tại của Iran; và (iii) Đưa ra lộ trình cụ thể để dỡ bỏ trừng phạt song song với cam kết phi hạt nhân hóa có thể xác minh được.

Kinh nghiệm giải quyết vấn đề hạt nhân Iran suốt 2 thập niên qua cho thấy chỉ áp lực thuần túy hay chỉ động cơ khuyến khích kinh tế đều không đủ để giải quyết được vấn đề.

Thay vào đó, cần có một cách tiếp cận cân bằng hơn, tính đến cả lợi ích an ninh chính đáng của Iran và mối quan ngại của cộng đồng quốc tế, đồng thời thiết lập các cơ chế giám sát lâu dài và đáng tin cậy. Chỉ có như vậy, khu vực Trung Đông mới có thể tránh được nguy cơ của một cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân với những hậu quả khôn lường.