Đề khó và thi cử công bằng

Đề khó và thi cử công bằng

bởi

trong
Đề khó và thi cử công bằng

Ba năm trước, tôi trở về Việt Nam để giảng dạy tại chương trình Dự bị Đại học (Foundation Studies) của Đại học RMIT. Thay vì học hết cấp ba và dự thi tốt nghiệp THPT, các em lớp 11-12 có thể đăng ký chương trình này.

Trong một năm, học sinh được học các môn nền tảng như Tiếng Anh học thuật, Toán và một số môn của chuyên ngành đại học mà em chọn. Nếu vượt qua tám môn học trong chương trình, học sinh được chuyển tiếp vào Đại học RMIT hoặc một số trường đại học khác tại Australia mà không cần tham dự kỳ thi tốt nghiệp phổ thông.

Cũng trong năm đó, con gái tôi tham gia kỳ thi vào đại học tại New Zealand. Ở đây, học sinh tích lũy điểm từ lớp 11 đến lớp 13 thông qua hệ thống NCEA (National Certificate of Educational Achievement). Điểm đặc biệt của NCEA là không đánh giá học sinh qua một bài thi, mà kết hợp cả đánh giá thường xuyên trong lớp (Internal assessment), do giáo viên trong trường phổ thông thực hiện, kết hợp với các kỳ thi toàn quốc (External assessment) được tổ chức đồng loạt. Mô hình này giúp ghi nhận toàn bộ quá trình học tập, thay vì chỉ dựa vào kết quả của một vài ngày thi, dù kỳ thi quốc gia vẫn đóng vai trò quan trọng trong xét tuyển đại học.

Từ những trải nghiệm này, có thể thấy con đường vào đại học không chỉ có một lối duy nhất. Nhiều hệ thống giáo dục hiện đại đang tạo ra những lựa chọn linh hoạt hơn, công bằng hơn, phát huy thế mạnh cá nhân và khuyến khích người học phát triển toàn diện.

Tuy nhiên, không phải học sinh Việt Nam nào cũng có điều kiện tham gia chương trình dự bị đại học của RMIT, hoặc du học ở Australia hay New Zealand. Thực tế ở Việt Nam cho thấy phần lớn học sinh vẫn phải vượt qua kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông để được công nhận hoàn thành chương trình học và, quan trọng hơn, làm điều kiện xét tuyển vào đại học.

Trong kỳ thi tốt nghiệp THPT tuần qua, dù có những thay đổi theo hướng tích cực, đạt được một số yêu cầu phát triển năng lực tư duy, giải quyết vấn đề, nhiều phụ huynh và học sinh vẫn bày tỏ lo ngại về đề thi môn Tiếng Anh. Không ít ý kiến bất bình vì đề thi có độ khó vượt xa trình độ cần đánh giá của học sinh. Nhiều câu hỏi kiểm tra vốn từ vựng, những khái niệm có tính ẩn dụ ở trình độ cao, khác xa với các văn bản mang tính sách vở mà học sinh được học trong chương trình THPT, và có thể chưa phù hợp với điều kiện học tập còn hạn chế ở các vùng sâu, vùng xa.

Khó dễ tùy thí sinh, nhưng vấn đề bản chất đặt ra sau tranh cãi khó dễ là băn khoăn về tính công bằng của hệ thống đánh giá, có thể khiến một số người mất lòng tin vào kỳ thi tốt nghiệp PTTH quốc gia.

Một số phụ huynh đang cân nhắc cho con theo học các chương trình quốc tế, lấy chứng chỉ IELTS, SAT, A-Level, hoặc đăng ký các chương trình liên kết, dự bị đại học, nhằm tránh khỏi áp lực từ kỳ thi tốt nghiệp THPT.

Nhưng những lối rẽ IELTS, SAT, A-Level, hoặc chuyển qua học chương trình dự bị đại học quốc tế phần lớn chỉ mở ra cho những gia đình có điều kiện kinh tế, rất có thể tạo nên sự phân tầng trong giáo dục, gia tăng bất bình đẳng về cơ hội và nguy cơ lãng phí nguồn nhân lực trẻ.

Tôi không cho rằng nên xóa bỏ hoàn toàn việc thi cử. Trường đại học không thể tiếp nhận hết toàn bộ học sinh có nguyện vọng theo học, nên một hình thức tuyển chọn dựa trên năng lực học tập ở bậc phổ thông là cần thiết. Ngoài ra, chuyện học hành và thi cử cần luôn gắn kết với nhau, và vẫn cần một kỳ thi cuối khóa. Ngay cả tại những quốc gia được xem là có hệ thống giáo dục tiến bộ như New Zealand hay Australia, áp lực thi cử và điểm số cuối cấp để có một tấm vé vào đại học yêu thích cũng không hề xa lạ. Tôi từng chứng kiến con mình ở New Zealand lo lắng trước kỳ thi toàn quốc (External), và cháu tôi ở Australia cũng khá căng thẳng khi bước vào kỳ thi cuối cấp để đạt điểm số ATAR (Australian Tertiary Admission Rank), điểm quan trọng quyết định khả năng trúng tuyển vào trường và ngành học mà cháu mơ ước.

Câu hỏi đặt là “Làm sao để kỳ thi đó diễn ra một cách công bằng và hiệu quả?”.

Nhiều chuyên gia giáo dục đã đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hệ thống hiện tại: kỳ thi tốt nghiệp và kỳ thi đại học; chia làm hai phần trong một kỳ thi: phần tốt nghiệp và phần đại học; bỏ thi tốt nghiệp, tham khảo mô hình NCEA của New Zealand, tích hợp đánh giá thường xuyên trong quá trình học thay vì dồn hết áp lực vào một kỳ thi duy nhất; mở ra các chương trình dự bị đại học cho những em không muốn thi tuyển, điều chỉnh độ khó của đề thi để phù hợp hơn với học sinh ở vùng sâu. Những ý kiến đóng góp này cần được tiếp thu và cân nhắc nghiêm túc.

Việc chỉ trích hiện trạng có thể dễ dàng, nhưng xây dựng một hệ thống đánh giá phản ánh đúng năng lực người học, giảm sự phụ thuộc vào một kỳ thi duy nhất hướng đến một phương thức tuyển sinh toàn diện hơn là một bài toán phức tạp. Nhưng đó là con đường bắt buộc nếu chúng ta thực sự muốn có một nền giáo dục công bằng và phát triển.

Một đồng nghiệp quốc tế từng chia sẻ với tôi rằng, giáo dục Việt Nam là một câu chuyện vừa thú vị, vừa trăn trở, và đôi khi không khỏi chua xót, bởi nó luôn trong hành trình tìm cách đổi thay, vươn lên và chuyển mình.

Trên hành trình ấy, mỗi bước tiến về phía trước được kỳ vọng là kết quả của nỗ lực chung, chứ không phải những cái giá quá lớn mà học sinh, phụ huynh, hay thầy cô phải trả.

Phạm Hòa Hiệp