Làm thuê hay làm chủ?

Làm thuê hay làm chủ?

bởi

trong
Làm thuê hay làm chủ?

Ở tuổi 16, Jan Koum cùng mẹ rời khỏi Ukraine để tị nạn tại Mỹ. Họ gần như trắng tay, sống nhờ trợ cấp xã hội.

Mẹ anh làm nghề giữ trẻ thuê để nuôi con. Còn Jan đi rửa sàn siêu thị, tự học vi tính từ những cuốn sách cũ trong thư viện công cộng. Hai mẹ con nghèo đến mức không đủ tiền gọi điện thoại về quê.

Hai mươi năm sau, Jan Koum ký hợp đồng bán WhatsApp cho Facebook với giá 19 tỷ USD – ngay trong tòa nhà văn phòng trợ cấp xã hội, nơi anh từng xếp hàng nhận tem phiếu.

Câu chuyện không chỉ là một hành trình vượt nghèo, mà là minh chứng cho giá trị của một hệ sinh thái biết kích hoạt tư duy làm chủ: một nền giáo dục cởi mở, xã hội khuyến khích thử – sai – sáng tạo, và cơ hội dành cho bất kỳ ai dám bước ra khỏi vùng an toàn.

Câu hỏi đặt ra là: tại sao rất nhiều người thông minh, chăm chỉ và có học vẫn sống cả đời trong vòng xoay của đi làm – tiêu dùng – chờ lương, mà không bao giờ thử tạo ra giá trị riêng cho mình và cho xã hội?

Một trong những nguyên nhân lớn nhất là chúng ta chưa từng được dạy để làm chủ. Hệ thống giáo dục phổ thông ở Việt Nam – và nhiều nơi khác – vẫn định hình con đường “vào đại học – xin việc – sống ổn định” như một lối đi mặc định. Trong khi đó, tư duy khởi nghiệp, hiểu biết tài chính, kỹ năng xây dựng mô hình kinh doanh hay gọi vốn hiếm khi xuất hiện trong sách giáo khoa.

Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và kinh tế số đang làm thay đổi mọi chuẩn mực nghề nghiệp, việc chỉ dạy người trẻ cách làm thuê là không đủ, cần dạy họ cách tạo ra công việc, không chỉ cho bản thân mà còn cho người khác.

Không phải ngẫu nhiên mà nước Mỹ trở thành miền đất hứa cho những người có khát vọng khởi nghiệp. Không chỉ vì quy mô kinh tế, mà bởi hệ thống giáo dục tại đây khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, phản biện thầy cô, và thực hiện các dự án kinh doanh từ khi còn nhỏ. Những chương trình như Junior Achievement hay các câu lạc bộ đầu tư học sinh trung học không chỉ giúp người trẻ hiểu về tài chính, mà còn dạy họ tư duy như một nhà sáng lập.

Israel, quốc gia chưa đến 10 triệu dân, lại có mật độ startup thuộc hàng cao nhất thế giới. Một phần vì thanh niên bắt buộc nhập ngũ, nơi họ được rèn luyện kỹ năng lãnh đạo, kỷ luật, và ra quyết định trong môi trường áp lực – những yếu tố quan trọng để làm chủ.

Singapore, từ một đảo quốc nghèo tài nguyên, đã vươn mình trở thành con rồng châu Á nhờ đầu tư mạnh vào giáo dục khởi nghiệp. Học sinh nước này học môn “Innovation & Enterprise” ngay từ tiểu học, được lập kế hoạch kinh doanh. Nhà nước cũng hỗ trợ hạ tầng như JTC Launchpad để ươm mầm ý tưởng mới.

Estonia, quốc gia nhỏ vùng Baltic, là cái nôi của Skype – ứng dụng gọi video từng phổ biến toàn cầu. Trẻ em tại đây được học lập trình từ bậc tiểu học, được trang bị tư duy công nghệ từ rất sớm.

Điểm chung của các quốc gia này không nằm ở sự giàu có, mà ở triết lý giáo dục: không chỉ đào tạo công dân để đi xin việc, mà còn chuẩn bị cho họ khả năng tạo việc làm.

Tại Việt Nam, một số trường đại học như Fulbright, UEH, RMIT đã tích hợp các lớp học về tài chính cá nhân, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Một số tỉnh, thành phố cũng bắt đầu thí điểm giáo dục STEAM và mô hình trải nghiệm thực tế cho học sinh phổ thông. Tuy nhiên, những sáng kiến này vẫn rời rạc, thiếu sự liên kết xuyên suốt từ phổ thông đến đại học, từ chính sách vĩ mô đến chương trình giảng dạy cụ thể.

Quan trọng hơn, tư duy “ổn định” vẫn được xã hội và gia đình đề cao, khiến nhiều người trẻ ngại mạo hiểm. Nỗi sợ thất bại, áp lực tài chính, và quan niệm “học để xin việc” đang kìm hãm tiềm năng khởi nghiệp. Trong khi đó, những kỹ năng thiết yếu như quản lý tài chính cá nhân, xây dựng mô hình kinh doanh hay gọi vốn lại ít khi được dạy trong nhà trường.

Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ năm 2023, Việt Nam hiện có hơn 3.800 startup, nhưng chỉ 10% trong số đó nhận được đầu tư – chủ yếu vì thiếu kỹ năng trình bày ý tưởng, gọi vốn và phát triển mô hình kinh doanh. Điều này cho thấy sự cấp thiết của việc đưa kỹ năng khởi nghiệp vào giáo dục phổ thông.

Không phải ai cũng cần thành lập công ty. Một nền kinh tế vững mạnh cần cả những người làm thuê xuất sắc – những kỹ sư, nhà quản lý, nhân viên tận tâm và sáng tạo. Nhưng dù làm thuê hay làm chủ, ai cũng cần được trang bị tư duy làm chủ cuộc đời mình: hiểu rõ giá trị bản thân, biết quản lý tài chính, dám thử nghiệm, và có khả năng lựa chọn thay vì chỉ phục tùng.

Muốn vậy, Việt Nam cần một cuộc cải cách giáo dục toàn diện, bắt đầu từ việc tích hợp các môn học như “Khởi nghiệp và tài chính cá nhân” vào chương trình phổ thông. Các trường học có thể tổ chức các bài tập thực hành như lập kế hoạch kinh doanh nhỏ, tham gia cuộc thi như Startup Wheel, hoặc hợp tác với doanh nghiệp để học sinh thực tập tại các startup như Tiki, Haravan hay Axie Infinity – những ví dụ cho thấy người trẻ Việt hoàn toàn có thể tạo ra giá trị toàn cầu nếu có môi trường phù hợp. Bên cạnh đó, nhà nước có thể hỗ trợ bằng các quỹ đầu tư khởi nghiệp dành riêng cho học sinh, sinh viên, mô phỏng mô hình như JTC Launchpad của Singapore.

Để người trẻ dám bước ra khỏi vùng an toàn, xã hội cũng cần thay đổi cách nhìn về thất bại. Những chương trình truyền cảm hứng – như talkshow với doanh nhân Nguyễn Hà Đông, người sáng tạo ra Flappy Bird – có thể giúp học sinh hiểu rằng thất bại là một phần tất yếu trong hành trình sáng tạo.

Một quốc gia không thể hùng cường nếu người trẻ chỉ sống bằng lương nhưng cũng không thể phát triển nếu thiếu những người làm thuê tận tụy và có năng lực. Sự thịnh vượng chỉ đến khi cả hai nhóm ấy cùng tồn tại – và cùng được giáo dục để phát huy tối đa khả năng của mình.

Giáo dục phải là nơi bắt đầu – không phải bằng cách buộc người trẻ chọn giữa làm thuê hay làm chủ, mà là trao cho họ quyền làm chủ tư duy, lựa chọn và quyết định cuộc đời chính mình.

Đinh Hồng Kỳ