Truy quét và mưu sinh

Truy quét và mưu sinh

bởi

trong
Truy quét và mưu sinh

Tôi hỏi chị Lan – người hàng xóm cũ – rằng chị đóng cửa gian hàng do sợ nhân viên thuế hay sợ thanh tra hàng không rõ nguồn gốc.

Chị nói “cả hai chú ơi, thuế rờ đến là ra một nùi thủ tục, một mớ chi phí. Thanh tra vào còn nguy hơn – chỗ quần áo tồn kho đó, làm chi có hóa đơn chứng từ, xưa giờ đâu có ai đòi? Đùng cái như vậy”.

“Nguyên cả dãy chợ vắng tanh. Như vậy hoài, rồi đến sợ cái thứ ba, là hết tiền xài” – chị nói thêm.

Chị Lan có sạp hàng ở chợ An Đông (quận 5, TP HCM) – nơi gắn bó với một phần tuổi thơ tôi. Ở khu chợ ấy, không chỉ dân thành phố mà dân nhiều tỉnh lân cận đều ghé ngang mua đủ loại áo quần nhiều mẫu mã, giá rẻ. Tương tự An Đông, khu Saigon Square (quận 1, TP HCM) cũng rất phong phú về hàng hóa và sầm uất người mua kẻ bán. Người tiêu dùng có lẽ đều biết hàng ở đây phần lớn là hàng nhái, hàng giả. Nhưng tiền nào của nấy, họ chấp nhận.

Tuy nhiên, ở khía cạnh quản lý vĩ mô trong thời hội nhập quốc tế, thực trạng này là một thách thức lớn cho Nhà nước. Doanh nghiệp, bất kể quy mô, đều có nghĩa vụ pháp lý về minh bạch xuất xứ hàng hóa cũng như đóng thuế. Hàng giả, hàng nhái không chỉ xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ mà còn làm méo mó thị trường và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Nhiều tiểu thương tại các chợ lớn như Saigon Square hay An Đông lại thường giao dịch tiền mặt trao tay, không hóa đơn, không kê khai đầy đủ, dẫn đến thất thoát nguồn thu ngân sách.

Tôi không nghi ngờ gì về tính đúng đắn và cần thiết của các đợt truy quét hàng giả, hàng không rõ nguồn gốc; cũng như chính sách chuyển đổi từ thuế khoán sang thuế kê khai đối với các hộ kinh doanh có doanh thu từ một tỷ đồng/năm. Dù vậy, việc hàng loạt gian hàng ở các chợ lớn như An Đông hay Saigon Square phải đóng cửa đặt ra khía cạnh khác cần suy ngẫm về chính sách của nhà nước và cuộc sống, nhu cầu của người dân.

Hàng nhái ở Việt Nam không chỉ là sản phẩm trực tiếp của các tiểu thương nhỏ lẻ mà liên quan đến một chuỗi cung ứng phức tạp, từ nhập lậu qua biên giới đến phân phối nội địa. Việc truy quét tại các điểm bán lẻ như Saigon Square, dù cần thiết, mới chỉ là phần ngọn của vấn đề. Nguồn hàng nhập lậu từ Trung Quốc, Thái Lan hay Campuchia vẫn tràn vào qua các đường dây tinh vi. Nếu không có giải pháp kiểm soát chặt chẽ tại cửa khẩu và các kênh nhập khẩu, “tiêu diệt” hàng nhái tại chợ chỉ là biện pháp tạm thời, thậm chí có thể đẩy hoạt động này vào “chợ đen”, khó kiểm soát hơn.

Hơn nữa, sự tồn tại của hàng nhái phản ánh hiện tượng kinh tế – xã hội tất yếu ở nhiều quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Chủ nghĩa tiêu dùng, bắt đầu ảnh hưởng tới Việt Nam từ những năm 1980 và bùng nổ mạnh mẽ từ đầu thế kỷ 21, đã thúc đẩy khát vọng sở hữu các sản phẩm có thương hiệu. Nhưng với thu nhập trung bình của người Việt, không phải ai cũng đủ khả năng chi trả cho những sản phẩm chính hãng. Một chiếc túi Gucci hay đôi giày Nike có thể tiêu tốn cả tháng lương của một nhân viên văn phòng, trong khi hàng nhái với mẫu mã tương tự, chất lượng chấp nhận được, lại chỉ bằng một phần nhỏ giá đó. Người tiêu dùng, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và bình dân, tìm thấy ở hàng nhái câu trả lời đơn giản cho bài toán cân bằng giữa mong muốn sở hữu và khả năng chi trả.

Tôi không biện minh cho tâm lý và nhận thức tiêu dùng này. Điều tôi muốn nói là quy trình “sản xuất nhái – tiêu dùng rẻ” đã được “mắt nhắm mắt mở” chấp nhận, hình thành một vận hành thị trường quen thuộc suốt hàng chục năm qua. Đây là một thực tế, là lịch sử phức tạp của vấn đề mà nhà làm chính sách không thể bỏ qua khi định áp dụng bất kỳ điều chỉnh mới nào.

Đằng sau những sạp hàng ở Saigon Square hay An Đông còn là cuộc sống của hàng nghìn tiểu thương. Họ là những người lao động bình thường, sống dựa vào các khách hàng phổ thông. Khi các đợt truy quét diễn ra, hàng hóa bị tịch thu, sạp hàng phải đóng cửa, nguồn thu nhập của các gia đình bị đe dọa. Vấn đề xử lý hàng nhái sẽ còn mắc mớ ở chỗ: liệu có giải pháp mưu sinh thay thế nào; hay có lộ trình nào hợp lý hơn để họ từng bước kinh doanh đúng luật.

Nhiều tiểu thương không cố tình phạm luật bằng cách chọn buôn bán hàng nhái. Họ làm vậy vì đó là cách khả dĩ để cạnh tranh và tồn tại trong một thị trường mà người tiêu dùng ưu tiên giá rẻ. Nếu không có nguồn hàng hợp pháp, giá cả phải chăng thay thế, các tiểu thương sẽ mất đi sinh kế. Chuyển đổi sang kinh doanh hàng chính hãng là điều không khả thi, khi chi phí nhập hàng, thuế, và các yêu cầu pháp lý vượt xa khả năng của họ.

Câu chuyện hàng nhái ở chợ không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là bài toán xã hội. Để giải quyết, cần cách tiếp cận toàn diện, cân bằng giữa thực thi pháp luật, bảo vệ người tiêu dùng, và hỗ trợ tiểu thương. Truy quét hàng nhái là cần thiết, nhưng nếu chỉ dừng ở đó mà không giải quyết nguồn cung nhập lậu hay nhu cầu của thị trường, vấn đề sẽ luẩn quẩn.

Thói quen tiêu dùng hàng không chính hãng – đã hình thành hàng chục năm – sẽ không dễ dàng mất đi, mà cần nhiều thời gian hơn nữa để xóa bỏ. Khi thu nhập người dân tăng lên, khi các thương hiệu nội địa phát triển mạnh hơn, khi giáo dục về quyền sở hữu trí tuệ, rủi ro từ hàng giả được tăng cường, nhu cầu về hàng nhái sẽ tự nhiên giảm đi.

Vì vậy, chính sách chống hàng giả, hàng nhái cũng như quy trình minh bạch xuất xứ nguồn hàng, cần có lộ trình, tránh triển khai đột ngột. Trong lộ trình đó, nhà quản lý cần trả lời rõ ràng: Hàng hóa đang tồn kho liệu có bị truy xuất nguồn gốc, tịch thu hay tiêu hủy? Tiểu thương có bao nhiêu thời gian để chuẩn bị hóa đơn chứng từ, thiết bị ghi nhận doanh thu; Đầu mối nào sẽ hỗ trợ họ các thủ tục hành chính, pháp lý…

Đây là những giải pháp trước mắt để nối lại các cuộc giao tiếp cần thiết giữa nhà chức trách, thuế vụ và tiểu thương; mở lại những gian hàng và hoạt động mua bán quen thuộc…

Lâu dài, sẽ cần nhiều giải pháp lớn hơn để hỗ trợ tiểu thương chuyển đổi mô hình kinh doanh. Chẳng hạn, Nhà nước có thể phối hợp với các doanh nghiệp nội địa cung cấp nguồn hàng giá rẻ, hợp pháp; đồng thời với việc ngăn chặn hàng lậu, hàng giả từ gốc. Thực hiện tốt hai việc này, tiểu thương không chỉ được làm ăn đúng đắn, mà các doanh nghiệp trong nước cũng có cơ hội giành lại thị trường trên chính sân nhà.

Một chiếc áo nhái hàng Gucci, một cái khăn giả hiệu LV có thể mới chỉ được sản xuất ở bên kia biên giới vào tuần trước, nhưng đã quen thuộc trong tâm trí tiêu dùng người Việt hàng chục năm qua, và không dễ đoạn tuyệt bằng một vài mệnh lệnh hành chính. Các quyết sách càng đúng đắn, cần thiết càng cần xem xét kỹ lịch sử vấn đề để có lộ trình phù hợp. Cách thức triển khai “đùng một cái” sẽ dễ vấp phải “sự phản ứng vắng lặng” như những gì đang diễn ra.

Chợ An Đông, Saigon Square, hay bất kỳ khu chợ nào khác, không chỉ là nơi mua bán mà còn là một chỉ dấu về sự sống của nền kinh tế quốc dân. Bảo vệ những giá trị ấy, đồng thời hướng tới một thị trường minh bạch, công bằng, là trách nhiệm không thể tách rời, hoặc không thể vì việc này mà coi nhẹ việc kia.

Võ Nhật Vinh