
ASLS 2025 quy tụ hơn 500 chuyên gia thẩm mỹ nội khoa, da liễu đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Singapore, Đài Loan và Việt Nam. Đây là diễn đàn chuyên sâu cập nhật các xu hướng mới trong điều trị trẻ hóa sinh học, kỹ thuật tái tạo mô mềm và cá nhân hóa điều trị thẩm mỹ.
Không đơn thuần là hội nghị khoa học, ASLS 2025 còn là không gian học thuật kết nối – chia sẻ – truyền cảm hứng và khẳng định vị thế của các chuyên gia Việt Nam trên trường quốc tế.
Bản đồ thẩm mỹ khuôn mặt – Cơ sở định vị lâm sàng cá nhân hóa
Báo cáo của BS Cao Nguyên mở đầu bằng cách tiếp cận đa chiều trong đánh giá khuôn mặt:
- Chính diện – Góc nghiêng 45º – Góc nghiêng 90º, sử dụng các đường tham chiếu giải phẫu như:
- Steiner: định vị cằm – mũi – trán
- E-line (Ricketts) và B-line (Burstone): đánh giá mối liên hệ giữa mũi – môi – cằm
Thông qua các chỉ số này, bác sĩ xác định sự bất cân đối và mức độ lồi lõm, từ đó liên hệ trực tiếp đến:
- Cơ chế lão hóa từng vùng: thái dương, trán, má giữa, rãnh lệ, viền hàm…
- Phân tầng điều trị theo cấu trúc giải phẫu và chức năng vận động.

Phân tích mức độ lão hóa theo giải phẫu và ứng dụng tái cấu trúc cá nhân hóa
Khái niệm lão hóa khuôn mặt không chỉ giới hạn ở sự giảm thể tích mà còn là sự thay đổi theo từng đơn vị thẩm mỹ giải phẫu:
- Lão hóa lớp xương nền: tiêu xương vùng hốc mắt, ổ mũi, hàm trên tạo hốc mắt sâu, hõm thái dương, gò má sụp.
- Lão hóa hệ thống mô mỡ: mô mỡ nông – sâu tiêu biến không đồng đều, gây mất thể tích và sa trễ.
- Lão hóa dây chằng giữ mô: mất nâng đỡ làm tụ mô về phía dưới.
- Lão hóa lớp da: giảm collagen, đàn hồi, dày sừng, tăng sắc tố.
Hiểu được các tầng thay đổi này giúp bác sĩ cá nhân hóa điều trị dựa trên:
- Đánh giá khuôn mặt đa chiều.
- Chẩn đoán vùng lão hóa ưu tiên.
- Lập kế hoạch can thiệp từng tầng từ xương – mỡ – cơ – da.

Kỹ thuật tiêm tái cấu trúc đa tầng – Hướng đi cá nhân hóa toàn diện
a. Hệ thống MD Codes kết hợp B.A.P – Định hình gương mặt đa điểm
- MD Codes: Xác định và hệ thống hóa các điểm tiêm trẻ hóa vùng trán, má, rãnh lệ, cằm, đường viền hàm.
- B.A.P (Bio Aesthetic Points): Phục hồi cấu trúc nền da, tăng ẩm và săn chắc qua các điểm tiêm sinh học an toàn, hiệu quả cao.
b. Vectorial Lifting – Kỹ thuật nâng mô theo trục vector giải phẫu
Sử dụng sản phẩm Radiesse (CaHA), bác sĩ ứng dụng kỹ thuật nâng mô dọc theo các vector cơ – dây chằng – mốc giải phẫu, tạo hiệu ứng:
- Tăng sinh collagen.
- Nâng cơ mềm tự nhiên.
- Làm dày lớp mô và khôi phục định dạng khuôn mặt thanh thoát.
c. Tái tạo mô mỡ đa tầng – Giải pháp phục hồi lão hóa toàn diện
Bác sĩ đi sâu phân tích hệ thống mô mỡ nông – sâu và sự thay đổi theo tuổi tác, từ đó:
- Áp dụng kỹ thuật tiêm đa tầng.
- Khôi phục thể tích mất dần do tuổi tác.
- Đem lại sự đầy đặn, trẻ trung mà không “giả” hoặc “nặng mặt”.
d. Myomodulation – Điều hòa hoạt động cơ mặt bằng filler
- Kỹ thuật điều hòa cơ vùng mặt bằng filler giúp:
- Tăng lực cơ nâng yếu (tiêm dưới cơ – gần xương).
- Giảm lực cơ kéo quá mức (tiêm trên cơ).
- Đem lại biểu cảm tự nhiên, gương mặt linh hoạt và hài hòa.
e. Tạo hiệu ứng ánh sáng – Gương mặt thanh thoát
Kết hợp kiến thức về ánh sáng – bóng – hình khối, bác sĩ ứng dụng kỹ thuật:
- Tạo vùng sáng ở gò má – trán – cằm.
- Làm mềm viền hàm – rãnh lệ – rãnh mũi má.
- Hiệu ứng “makeup không cần makeup” bằng công nghệ tiêm.

4. Kết luận – Cá nhân hóa điều trị là tương lai của thẩm mỹ nội khoa
ThS.BS Lê Thị Cao Nguyên khẳng định: trẻ hóa nội khoa không còn dừng lại ở “làm đầy” mà cần tiếp cận đa tầng – đa chức năng – đa cơ chế:
- Phân tích giải phẫu học – vận động học – chức năng vùng mặt
- Ứng dụng kỹ thuật chính xác theo từng cơ địa và chỉ định
- Đảm bảo hiệu quả thẩm mỹ tối ưu, bền vững và hài hòa
Sự hội tụ giữa học thuật – kinh nghiệm – nghệ thuật thẩm mỹ chính là điều tạo nên giá trị đặc biệt trong báo cáo lần này của bác sĩ Nguyên – một dấu ấn không chỉ cá nhân mà còn góp phần nâng tầm chuyên môn bác sĩ Việt trên bản đồ quốc tế.